Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/2.7″, 2 Megapixel, progressive scan CMOS
 - Lens : 4 mm ( ống kính sử dụng )
 - Angle of View : 86 độ ( Góc quan sát )
 - Shutter : Auto/Manual 1/6~1/8000 s
 - IR Range : Up to 30m
 - Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
 - S/N : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
 - DWDR
 
- Max. Resolution : 1920×1080 Pixel
 - Video Compression : Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
 - Frame Rate : 1080P (1920*1080): Max. 25 fps/ 720P (1280*720): Max. 25 fps/ D1 (720*576): Max. 25 fps
 - ROI : 2 vùng có hỗ trợ
 - OSD : 4 mục OSD
 - Privacy Mask : Cấu hình được 4 vùng cần che khuất
 - Motion Detection : Hỗ trợ 4 vùng khác nhau
 
Network
- Protocols : L2TP, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP,SIP, QoS
 - Compatible Integration : ONVIF , API
 
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
 
General
- Power 12 VDC ( Nguồn cấp )
 - Power consumption: max 5 W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
 - Dimensions : 167.3 × 62.9 ×62.7 mm
 - Weight 0.26 kg
 - Working Environment -30°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing)
 - Ingress Protection : IP67 ( Chuẩn chống nước và bụi )
 




				
				
				
				
				
				
				
Hãy là người đầu tiên nhận xét “IPC2122LR3-F40-E”